"

Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé thú vị và dễ nhớ

Trong quá trình phát triển ngôn ngữ của trẻ, việc học từ vựng là một phần quan trọng, và việc học từ vựng tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Để giúp các bé dễ dàng học và nhớ từ vựng, chúng ta có thể sắp xếp chúng theo các chủ đề thú vị và sinh động. Dưới đây là một danh sách hơn 200 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé mà Max English đã tổng hợp lại từ các bộ phận trên cơ thể đến những chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, con vật, nhà cửa, trái cây, màu sắc và hình khối. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé về bộ phận trên cơ thể người (body)

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé về bộ phận trên cơ thể người
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé về bộ phận trên cơ thể người

Bộ phận trên cơ thể người là những gì gần gũi, thân thuộc nhất với bé. Do đó, việc đầu tiên mà bố mẹ nên làm là dạy con về chủ đề này. Nhóm từ vựng tiếng Anh liên quan đến bộ phận con người chủ yếu là những từ dễ nhớ, dễ thuộc. Bố mẹ nên dành thời gian dạy bé hàng ngày để giúp con ghi nhớ từ vựng này một cách hiệu quả.

    1. Hair - tóc
    2. Head - đầu
    3. Forehead - trán
    4. Face - mặt
    5. Eye - mắt
    6. Cheek - má
    7. Ear - lỗ tai
    8. Nose - mũi
    9. Mouth - miệng
    10. Tongue - lưỡi
    11. Neck - cổ
    12. Chin - cằm
    13. Shoulder - vai
    14. Back - lưng
    15. Arm - cánh tay
    16. Hand - bàn tay
    17. Finger - ngón tay
    18. Thigh - đùi
    19. Knee - đầu gối
    20. Leg - chân

Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề gia đình (family)

Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề gia đình (family)
Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề gia đình (family)

Gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi bé. Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé về gia đình giúp bé hiểu rõ hơn về mối quan hệ và xã hội. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng:

  1. Family - gia đình
  2. Father - cha
  3. Mother - mẹ
  4. Brother - anh em trai
  5. Sister - chị em gái
  6. Grandfather - ông
  7. Grandmother - bà
  8. Uncle - chú
  9. Aunt - cô
  10. Cousin - anh chị em họ
  11. Nephew - cháu trai
  12. Niece - cháu gái
  13. Parent - phụ huynh
  14. Child - con cái
  15. Son - con trai
  16. Daughter - con gái
  17. Husband - chồng
  18. Wife - vợ
  19. Sibling - anh chị em ruột
  20. Relative - họ hàng

Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề nhà trường (school) và đồ dùng học tập (School supplies)

Trường học là nơi bé trải nghiệm và học hỏi nhiều điều mới. Việc học từ vựng tiếng Anh về nhà trường và đồ dùng học tập giúp bé chuẩn bị tốt hơn cho môi trường học tập. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng:

  1. School - trường học
  2. Classroom - lớp học
  3. Teacher - giáo viên
  4. Student - học sinh
  5. Desk - bàn học
  6. Chair - ghế
  7. Book - sách
  8. Pen - bút
  9. Pencil - bút chì
  10. Notebook - vở
  11. Backpack - cặp sách
  12. Eraser - cục tẩy
  13. Ruler - thước đo
  14. Calculator - máy tính
  15. Whiteboard - bảng trắng
  16. Blackboard - bảng đen
  17. Globe - quả địa cầu
  18. Map - bản đồ
  19. Scissors - kéo
  20. Glue - keo dán
Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề nhà trường và đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề nhà trường và đồ dùng học tập 

Có thể bạn quan tâm: Top 8 phần mềm học tiếng anh cho trẻ mầm non siêu dễ hiểu

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non về chủ đề con vật (animals)

Con vật là một chủ đề thú vị và phổ biến trong việc giáo dục trẻ em. Biết tên gọi và đặc điểm của các loài động vật giúp bé nhận biết thế giới xung quanh mình. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các loài động vật:

  1. Dog - chó
  2. Cat - mèo
  3. Bird - chim
  4. Fish - cá
  5. Rabbit - thỏ
  6. Elephant - voi
  7. Tiger - hổ
  8. Lion - sư tử
  9. Giraffe - hươu cao cổ
  10. Monkey - khỉ
  11. Bear - gấu
  12. Horse - ngựa
  13. Cow - bò
  14. Sheep - cừu
  15. Pig - lợn
  16. Duck - vịt
  17. Chicken - gà
  18. Frog - ếch
  19. Snake - rắn
  20. Turtle - rùa

Những từ vựng này không chỉ giúp bé mở rộng kiến thức về thế giới động vật mà còn giúp bé phát triển kỹ năng ngôn ngữ.

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ về chủ đề nhà cửa (house)

Nhà cửa là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày của mỗi gia đình. Biết từ vựng liên quan đến nhà cửa giúp bé mô tả và hiểu rõ hơn về môi trường sống của mình. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về nhà cửa:

  1. House - nhà
  2. Room - phòng
  3. Bedroom - phòng ngủ
  4. Living room - phòng khách
  5. Kitchen - nhà bếp
  6. Bathroom - phòng tắm
  7. Door - cửa
  8. Window - cửa sổ
  9. Roof - mái nhà
  10. Wall - tường
  11. Floor - sàn nhà
  12. Ceiling - trần nhà
  13. Stairs - cầu thang
  14. Garage - ga-ra
  15. Garden - vườn
  16. Fence - hàng rào
  17. Chimney - ống khói
  18. Balcony - ban công
  19. Patio - sân sau
  20. Basement - tầng hầm

Những từ vựng này giúp bé mô tả và hiểu về các phần của một ngôi nhà một cách chi tiết và tự tin.

Tham khảo thêm: 10+ bài nhạc tiếng anh cho trẻ mầm non vui nhộn và dễ thuộc

Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề hoa quả trái cây (fruit)

Hoa quả trái cây là một phần quan trọng của một chế độ ăn lành mạnh và cũng là một chủ đề thú vị khi dạy cho trẻ nhỏ. Biết tên gọi và đặc điểm của các loại hoa quả giúp bé nhận biết và lựa chọn thực phẩm một cách thông minh. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về hoa quả trái cây:

  1. Apple - quả táo
  2. Banana - chuối
  3. Orange - cam
  4. Grapes - nho
  5. Strawberry - dâu tây
  6. Watermelon - dưa hấu
  7. Pineapple - dứa
  8. Mango - xoài
  9. Peach - đào
  10. Pear - lê
  11. Kiwi - kiwi
  12. Cherry - quả anh đào
  13. Lemon - chanh
  14. Avocado - quả bơ
  15. Coconut - dừa
  16. Papaya - đu đủ
  17. Plum - mận
  18. Raspberry - quả mâm xôi
  19. Blueberry - quả việt quất
  20. Apricot - quả mơ

Những từ vựng này giúp bé làm quen và yêu thích những loại hoa quả khác nhau từ khi còn nhỏ.

Từ vựng tiếng Anh cho bé mầm non về chủ đề màu sắc (color)

Màu sắc là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày và cũng là một chủ đề thú vị cho trẻ nhỏ. Biết tên gọi của các màu sắc giúp bé miêu tả và phân biệt thế giới xung quanh một cách chính xác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh mầm non về màu sắc:

  1. Red - màu đỏ
  2. Blue - màu xanh dương
  3. Yellow - màu vàng
  4. Green - màu xanh lá cây
  5. Orange - màu cam
  6. Purple - màu tím
  7. Pink - màu hồng
  8. Black - màu đen
  9. White - màu trắng
  10. Brown - màu nâu
  11. Gray - màu xám
  12. Silver - màu bạc
  13. Gold - màu vàng kim loại
  14. Indigo - màu chàm
  15. Cyan - màu lam
  16. Magenta - màu đỏ tía
  17. Turquoise - màu xanh ngọc lam
  18. Beige - màu be
  19. Maroon - màu đỏ thẫm
  20. Lavender - màu oải hương

Những từ vựng này giúp bé mở rộng vốn từ vựng và phát triển khả năng mô tả về màu sắc một cách chính xác.

Học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề hình khối (shapes)

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé về hình khối (shapes)
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé về hình khối (shapes)

Hiểu về các hình khối là một phần quan trọng trong quá trình phát triển của trẻ nhỏ. Biết tên gọi và đặc điểm của các hình khối giúp bé nhận biết và phân biệt các hình dạng khác nhau trong thế giới xung quanh. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non về các hình khối:

  1. Circle - hình tròn
  2. Square - hình vuông
  3. Triangle - hình tam giác
  4. Rectangle - hình chữ nhật
  5. Oval - hình trái xoan
  6. Pentagon - hình ngũ giác
  7. Hexagon - hình lục giác
  8. Octagon - hình bát giác
  9. Sphere - hình cầu
  10. Cube - hình lập phương
  11. Cylinder - hình trụ
  12. Cone - hình nón
  13. Pyramid - hình kim tự tháp
  14. Diamond - hình thoi
  15. Star - hình ngôi sao
  16. Heart - hình trái tim
  17. Crescent - hình trăng lưỡi liềm
  18. Arrow - hình mũi tên
  19. Cross - hình chữ thập
  20. Spiral - hình xoắn ốc

Những từ vựng này giúp bé nhận biết và phân biệt các hình dạng khác nhau, từ những hình đơn giản như hình tròn, hình vuông đến những hình khối phức tạp hơn như hình kim tự tháp hay hình xoắn ốc. Điều này giúp bé phát triển khả năng quan sát và khám phá thế giới xung quanh một cách tự tin.

>>> Xem thêm: [HOT] Top 6 trung tâm học tiếng Anh tốt cho trẻ em tại Hà Nội

Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé. Việc giúp trẻ nhận biết và thuộc lòng từ vựng không chỉ là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, mà còn là một cơ hội tuyệt vời để tạo ra những trải nghiệm học tập tích cực và vui vẻ.

Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả cho con bạn thì hãy đăng ký ngay hôm nay với Max English để con hội trau dồi vốn từ vựng và kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện và thú vị. Chúng tôi tin rằng, với sự hỗ trợ chuyên nghiệp và tận tâm của Max English, bé sẽ phát triển mạnh mẽ trong hành trình học tập của mình.

 

Bài viết liên quan
Đăng ký học thử miễn phí
Đăng ký học thử miễn phí
Đăng ký ngay