Các thì trong tiếng Anh tiểu học
Trong bộ ngữ pháp tiếng Anh tiểu học, các thì chính mà học sinh thường học bao gồm:
Hiện tại đơn (Simple Present): Sử dụng để diễn tả sự thật, sự việc xảy ra thường xuyên hoặc thói quen. Ví dụ: "I play soccer every weekend" (Tôi chơi bóng đá mỗi dịp cuối tuần).
Khẳng định: S + V(s/es) + O
Phủ định: S + do/does + not + V + O
Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?
Quá khứ đơn (Simple Past): Sử dụng để diễn tả sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: "She watched a movie yesterday" (Cô ấy xem một bộ phim ngày hôm qua).
Khẳng định: S + V2 + O
Phủ định: S + did + not + V + O
Nghi vấn: Did + S + V + O?
Tương lai đơn (Simple Future): Sử dụng để diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: "We will visit the zoo tomorrow" (Chúng tôi sẽ đến thăm vườn bách thú ngày mai).
Khẳng định: S + will + V + O
Phủ định: S + will + not + V + O
Nghi vấn: Will + S + V + O?
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Sử dụng để diễn tả sự việc đang diễn ra tại thời điểm hiện tại. Ví dụ: "They are playing in the park" (Họ đang chơi ở công viên).
Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O
Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O?
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Sử dụng để diễn tả sự việc đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: "He was studying when the phone rang" (Anh ấy đang học khi điện thoại reo lên).
Khẳng định: S + was/were + V-ing + O
Phủ định: S + was/were + not + V-ing + O
Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing + O?
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Sử dụng để diễn tả sự việc đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai. Ví dụ: "At 9 PM tomorrow, I will be watching a movie" (Vào lúc 9 giờ tối mai, tôi sẽ đang xem một bộ phim).
Khẳng định: S + will + be + V-ing +O
Phủ định: S + will + not + be + V-ing + O
Nghi vấn: Will + S + be + V-ing +O ?
Các thì này là những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh tiểu học. Học sinh cần nắm vững cách sử dụng và hình thành câu trong mỗi thì để có thể sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác.
.jpeg)
Những loại từ trong tiếng Anh cấp 1
Trong tiếng Anh cấp 1, có một số loại từ cơ bản học sinh thường gặp. Dưới đây là một số các loại từ phổ biến:
-
Tính từ (Adjective): Tính từ mô tả tính chất, trạng thái hoặc đặc điểm của danh từ. Ví dụ: "big" (lớn), "happy" (vui vẻ), "red" (màu đỏ).
-
Đại từ (Pronoun): Đại từ dùng để thay thế cho danh từ. Ví dụ: "I" (tôi), "he" (anh ấy), "she" (cô ấy), "it" (nó), "they "(họ).
-
Động từ (Verb): Động từ diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Ví dụ: "run" (chạy), "eat" (ăn), "play" (chơi).
-
Danh từ (Noun): Danh từ chỉ người, vật, địa điểm hoặc ý tưởng. Ví dụ: "dog" (con chó), "book" (quyển sách), "school" (trường học).
-
Trạng từ (Adverb): Trạng từ mô tả cách thức, mức độ hoặc thời gian của hành động. Ví dụ: "very" (rất), "quickly" (nhanh chóng), "yesterday" (hôm qua).
-
Giới từ (Preposition): Giới từ liên kết danh từ với các từ khác trong câu. Ví dụ: "on" (trên), "in" (trong), "at" (ở).
-
Liên từ (Conjunction): Liên từ kết nối các từ, cụm từ hoặc câu trong câu. Ví dụ: "but" (nhưng), "and" (và), "or" (hoặc).
-
Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time): Các giới từ chỉ thời gian được sử dụng để mô tả thời gian. Ví dụ: "in" (vào), "on" (vào), "at" (vào) dù cùng nghĩa nhưng lại khác nhau ở thời điểm sử dụng.
-
Giới từ chỉ địa điểm (Prepositions of Place): Các giới từ chỉ địa điểm được sử dụng để mô tả vị trí hoặc địa điểm. Ví dụ: "on" (trên), "in" (trong), "at" (ở).
Các loại từ này sẽ xuyên suốt quá trình học tập của các con, đóng vai trò quan trọng không chỉ ở trong nói viết mà còn cả cách các con tư duy khi sử dụng tiếng Anh trong công việc và đời sống.
.jpeg)
Cấu trúc To-V và cấu trúc V-ing trong tiếng Anh
Cấu trúc "to-V" và "V-ing" là hai dạng cấu trúc thường được sử dụng trong tiếng Anh, cụ thể:
"to-V" (Infinitive):
-
Cấu trúc "to-V" được tạo bởi động từ gốc kèm theo "to" (to + verb).
-
"to-V" thường được sử dụng sau các động từ như "want" (muốn), "like" (thích), "need" (cần), "plan" (kế hoạch), và sau một số tính từ như "easy" (dễ dàng), "difficult" (khó khăn).
-
Ví dụ: "I want to go to the park" (Tôi muốn đến công viên).
-
Lưu ý: Động từ "to be" có dạng "to be" thay vì "to-V". Ví dụ: "I want to be a doctor" (Tôi muốn trở thành một bác sĩ).
"V-ing" (Gerund):
-
Cấu trúc "V-ing" được tạo bởi động từ gốc kèm theo "ing" (verb + -ing).
-
"V-ing" thường được sử dụng sau các động từ như "enjoy" (thích), "dislike" (không thích), "admit" (thừa nhận), "avoid" (tránh), và sau một số tính từ như "interesting" (thú vị), "boring" (chán).
-
Ví dụ: "She enjoys swimming in the pool" (Cô ấy thích bơi trong hồ bơi).
-
"V-ing" cũng có thể được sử dụng như một danh từ trong câu. Ví dụ: "Swimming is good for health" (Bơi là tốt cho sức khỏe).
-
Lưu ý rằng có một số động từ như "like," "love," "hate," "prefer" có thể được sử dụng với cả "to-V" và "V-ing" mà không thay đổi ý nghĩa. Ví dụ: "I like to swim" và "I like swimming" đều có nghĩa là "Tôi thích bơi".
Tuy nhiên, không phải mọi động từ đều có thể sử dụng cả "to-V" và "V-ing". Việc sử dụng đúng cấu trúc tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và ngữ cảnh của câu.
.jpeg)
Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh
Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh, bao gồm các từ: can, could, may, might, will, would, shall, should, must, và ought to. Ý nghĩa và ví dụ của chúng, bạn có thể tham khảo ngay dưới đây:
Can: Diễn tả khả năng hoặc sự cho phép.
Ví dụ: "I can speak English" (Tôi có thể nói tiếng Anh).
"Can I borrow your pen?" (Tôi có thể mượn cây bút của bạn được không?)
Could: Diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc yêu cầu lịch sự.
Ví dụ: "When I was young, I could run very fast" (Khi tôi còn nhỏ, tôi có thể chạy rất nhanh).
"Could you please pass me the salt?" (Làm ơn cho tôi xin muối được không?)
May: Diễn tả sự cho phép hoặc khả năng xảy ra.
Ví dụ: "You may leave the room now" (Bạn có thể rời phòng bây giờ).
"It may rain later" (Có thể trời sẽ mưa sau này).
Might: Diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai hoặc yêu cầu lịch sự hơn.
Ví dụ: "I might go to the party tomorrow" (Tôi có thể đi dự tiệc ngày mai).
"Might I ask you a question?" (Tôi có thể hỏi bạn một câu được không?)
Will: Diễn tả ý chí, dự đoán chắc chắn hoặc yêu cầu.
Ví dụ: "I will help you with your homework" (Tôi sẽ giúp bạn với bài tập về nhà).
"Will you please close the door?" (Làm ơn đóng cửa giùm tôi được không?)
Would: Diễn tả ý chí, lịch sự trong các tình huống giả định.
Ví dụ: "I would love to visit Paris someday" (Tôi muốn đến thăm Paris một ngày nào đó).
"Would you mind if I sat here?" (Bạn có phiền nếu tôi ngồi ở đây không?)
Shall: Diễn tả đề nghị, lời hứa hoặc dự đoán trong tương lai (thường được sử dụng trong câu hỏi).
Ví dụ: "Shall we go to the movies tonight?" (Chúng ta đi xem phim tối nay nhé?)
"I shall do my best to help you" (Tôi sẽ cố gắng hết sức để giúp bạn).
Should: Diễn tả lời khuyên, sự đề nghị hoặc sự mong đợi.
Ví dụ: "You should eat more vegetables for good health" (Bạn nên ăn nhiều rau để khỏe mạnh).
"I should apologize for my mistake" (Tôi nên xin lỗi vì sai lầm của mình).
Must: Diễn tả sự bắt buộc, mệnh lệnh hoặc sự chắc chắn.
Ví dụ: "You must wear a seatbelt in the car" (Bạn phải thắt dây an toàn khi đi xe).
"I must finish my homework tonight" (Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà tối nay).
Ought to: Diễn tả nên làm, lời khuyên hoặc sự mong đợi.
Ví dụ: "You ought to study for the exam" (Bạn nên học cho kỳ thi).
"He ought to be here by now" (Anh ấy nên đã ở đây từ lâu rồi).
Các động từ khuyết thiếu có thể có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
.jpeg)
Giới từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, giới từ (prepositions) là các từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ không gian, thời gian, hoặc mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Dưới đây là một số giới từ thông dụng và ví dụ về cách sử dụng của chúng:
In: Trong, trong khoảng thời gian.
Ví dụ: "He lives in New York" (Anh ấy sống ở New York).
"I will see you in the morning" (Tôi sẽ gặp bạn vào buổi sáng).
On: Trên (bề mặt), vào (ngày/tháng/năm).
Ví dụ: "The book is on the table" (Cuốn sách đang ở trên bàn).
"My birthday is on May 5th" (Ngày sinh nhật của tôi là ngày 5 tháng 5).
At: Ở, tại (địa điểm), vào (thời gian cụ thể).
Ví dụ: "I'm waiting at the bus stop" (Tôi đang chờ ở trạm xe buýt).
"The meeting starts at 9 AM" (Cuộc họp bắt đầu vào lúc 9 giờ sáng).
By: Bằng (phương tiện), bên cạnh, trước (thời gian).
Ví dụ: "I go to work by car" (Tôi đi làm bằng xe ô tô).
"Please sit by me" (Xin hãy ngồi bên cạnh tôi).
"I will finish the report by Friday" (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu).
For: Cho, vì, trong khoảng thời gian.
Ví dụ: "I bought a gift for my friend" (Tôi đã mua một món quà cho bạn tôi).
"She apologized for her mistake" (Cô ấy xin lỗi vì sai lầm của mình).
"I will be away for a week" (Tôi sẽ vắng mặt trong một tuần).
With: Với.
Ví dụ: "I went to the movies with my friends" (Tôi đi xem phim với bạn bè).
"She painted the picture with a brush" (Cô ấy vẽ bức tranh bằng cọ).
To: Đến, tới, để, cho.
Ví dụ: "I'm going to the park" (Tôi đang đi đến công viên).
"I gave the book to my sister" (Tôi đã cho cuốn sách cho chị tôi).
From: Từ.
Ví dụ: "I received a letter from my grandma" (Tôi nhận được một lá thư từ bà ngoại của tôi).
Without: Không có.
Ví dụ: "She went to the party without her sister" (Cô ấy đi dự tiệc mà không có chị gái cô ấy).
About: Về.
Ví dụ: "Let's talk about the movie we watched" (Hãy nói về bộ phim chúng ta đã xem).
.jpeg)
Đây chỉ là một số giới từ thông dụng, và có nhiều giới từ khác nữa trong tiếng Anh. Việc sử dụng đúng giới từ phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu.
Trên đây là trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh tiểu học để các phụ huynh đồng hành cùng con trong những năm tháng đầu đời. Hãy luôn kiên nhẫn và tìm phương pháp dạy tiếng anh cho trẻ tiểu học phù hợp để việc học tiếng anh cùng con trở nên vui vẻ và hiệu quả nhất. Nếu bạn quan tâm tới khóa học tiếng Anh của Max English, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline: 1900 4539.